Đọc nhanh: 双击 (song kích). Ý nghĩa là: Kích đúp. Ví dụ : - 老铁们给个双击啊,谢谢 Các anh em cho xin tim nha, cảm ơn
双击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kích đúp
- 老铁们 给 个 双击 啊 , 谢谢
- Các anh em cho xin tim nha, cảm ơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双击
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 老铁们 给 个 双击 啊 , 谢谢
- Các anh em cho xin tim nha, cảm ơn
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
双›