Đọc nhanh: 最佳科教片奖 (tối giai khoa giáo phiến tưởng). Ý nghĩa là: Giải phim giáo khoa hay nhất.
最佳科教片奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải phim giáo khoa hay nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最佳科教片奖
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 我 父母 教导 我 , 诚实 永远 是 处世 的 最佳 原则
- Cha mẹ tôi dạy tôi rằng sự trung thực luôn là nguyên tắc tốt nhất trong cuộc sống.
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
- 这 对於 设计 新 市中心 是 个 最佳 的 反面教材
- Đối với việc thiết kế trung tâm mới, điều này là một tài liệu phản mẫu tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
奖›
教›
最›
片›
科›