Đọc nhanh: 最佳影片奖 (tối giai ảnh phiến tưởng). Ý nghĩa là: Giải phim hay nhất.
最佳影片奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải phim hay nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最佳影片奖
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 他 最近 身体 欠佳
- Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.
- 他 相机行事 , 抓住 了 最佳时机
- Anh ấy rất nhanh nhạy, nắm bắt được thời cơ.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
奖›
影›
最›
片›