Đọc nhanh: 科教片 (khoa giáo phiến). Ý nghĩa là: phim khoa giáo; phim khoa học giáo dục.
科教片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim khoa giáo; phim khoa học giáo dục
科学教育影片的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科教片
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 科教 战线
- mặt trận khoa giáo.
- 编写 教科书
- soạn sách giáo khoa
- 这本 教科书 共有 二十五 课
- Có 25 bài học trong cuốn sách này.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 在 越南 教师节 , 学生 们 常常 送给 老师 花 和 卡片
- Vào Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh thường tặng thầy cô hoa và thiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
片›
科›