Đọc nhanh: 科教 (khoa giáo). Ý nghĩa là: khoa giáo; khoa học giáo dục; khoa học thường thức. Ví dụ : - 科教片。 phim khoa giáo.. - 科教战线。 mặt trận khoa giáo.
科教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa giáo; khoa học giáo dục; khoa học thường thức
科学教育
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 科教 战线
- mặt trận khoa giáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科教
- 科教片
- phim khoa giáo.
- 这本 教科书 共有 二十五 课
- Có 25 bài học trong cuốn sách này.
- 这 本 教科书 共有 二十五 课
- Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 科技 对 教育 有 影响
- Công nghệ ảnh hưởng đến giáo dục.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
科›