Đọc nhanh: 替代燃料 (thế đại nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu thay thế.
替代燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên liệu thay thế
alternative fuel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替代燃料
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 他 替代 她 去 买 东西
- Anh ấy thay thế cô ấy đi mua đồ.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 她 准备 替代 受伤 的 队友
- Cô ấy chuẩn bị thay thế đồng đội bị thương.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
料›
替›
燃›