Đọc nhanh: 曾纪泽 (tằng kỷ trạch). Ý nghĩa là: Cang Jize hay Tseng Chi-tse (1839-1890), nhà ngoại giao tiên phong của cuối nhà Thanh, từng là ủy viên triều đình (đại sứ) tại Anh, Pháp và Nga.
曾纪泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cang Jize hay Tseng Chi-tse (1839-1890), nhà ngoại giao tiên phong của cuối nhà Thanh, từng là ủy viên triều đình (đại sứ) tại Anh, Pháp và Nga
Cang Jize or Tseng Chi-tse (1839-1890), pioneer diplomat of late Qing, serve as imperial commissioner (ambassador) to UK, France and Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾纪泽
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 严肃 党纪
- làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曾›
泽›
纪›