Đọc nhanh: 曾都区 (tằng đô khu). Ý nghĩa là: Quận Zengdu của thành phố Tô Châu 隨州市 | 随州市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Zengdu của thành phố Tô Châu 隨州市 | 随州市 , Hồ Bắc
Zengdu district of Suizhou city 隨州市|随州市 [Sui2 zhōu shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾都区
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 他 把 储蓄 都 捐献 给 灾区 了
- Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.
- 都 区 的 房价 很 高
- Giá nhà ở khu vực thành thị rất cao.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
- 全区 人 都 来看 稀罕 儿
- Cả khu tới xem việc lạ.
- 我 在 皇后区 都 能 听见
- Tôi có thể nghe thấy tiếng cô ấy từ Queens.
- 每个 片区 都 有 自己 的 特点
- Mỗi vùng đều có đặc điểm riêng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
曾›
都›