Đọc nhanh: 曾朴 (tằng phác). Ý nghĩa là: Zheng Pu (1872-1935), tiểu thuyết gia và nhà xuất bản.
曾朴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zheng Pu (1872-1935), tiểu thuyết gia và nhà xuất bản
Zheng Pu (1872-1935), novelist and publisher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾朴
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 他 姓朴
- Anh ấy họ Phác.
- 他 对待 工作 很 朴实
- Anh ấy làm việc rất chân thành.
- 他 很多年 前 曾经 发表 过 小说
- ông đã xuất bản một cuốn tiểu thuyết cách đây nhiều năm.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曾›
朴›