Đọc nhanh: 曾都 (tằng đô). Ý nghĩa là: Quận Zengdu của thành phố Tô Châu 隨州市 | 随州市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Zengdu của thành phố Tô Châu 隨州市 | 随州市 , Hồ Bắc
Zengdu district of Suizhou city 隨州市|随州市 [Sui2 zhōu shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾都
- 劫匪 与 银行 经理 都 曾 是
- Robber và giám đốc ngân hàng đã chơi
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 我们 都 曾经 幼稚 过
- Chúng ta đều từng non nớt.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曾›
都›