Đọc nhanh: 曾庆红 (tằng khánh hồng). Ý nghĩa là: Zeng Qinghong (1939-), phó chủ tịch CHND Trung Hoa 2003-2008.
曾庆红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zeng Qinghong (1939-), phó chủ tịch CHND Trung Hoa 2003-2008
Zeng Qinghong (1939-), vice-president of PRC 2003-2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾庆红
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 七 秩 大庆
- ăn mừng bảy mươi tuổi.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
曾›
红›