Đọc nhanh: 月盲症 (nguyệt manh chứng). Ý nghĩa là: viêm màng bồ đào tái phát ở ngựa, mù mặt trăng.
月盲症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viêm màng bồ đào tái phát ở ngựa
equine recurrent uveitis
✪ 2. mù mặt trăng
moon blindness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月盲症
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 一羊 跟 一羊 ( 指 盲从 )
- "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 怀孕 三个 月 后 , 她 出现 孕 症状
- Sau khi có thai được 3 tháng thì cô ấy bị nghén.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 他 计划 回国 的 前 几个 月 他 突然 身患绝症
- Anh ấy dự định về nước vài tháng trước nhưng đột ngột mắc bệnh nan y.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
症›
盲›