Đọc nhanh: 川红 (xuyên hồng). Ý nghĩa là: Xuyên Hồng (trà sản xuất ở huyện Quân Liên, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
川红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuyên Hồng (trà sản xuất ở huyện Quân Liên, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)
茶叶品种之一,主要产于四川省筠连县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川红
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 红军 渡过 乌江 , 向川 滇 边境 进军
- hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
红›