Đọc nhanh: 曾国藩 (tằng quốc phiên). Ý nghĩa là: Zeng Guofan (1811-1872), nhà chính trị và quân sự triều đại nhà Thanh.
曾国藩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zeng Guofan (1811-1872), nhà chính trị và quân sự triều đại nhà Thanh
Zeng Guofan (1811-1872), Qing dynasty politician and military man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾国藩
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 藩国
- phiên quốc; nước thuộc địa
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 宋国 是 周朝 的 一个 藩属国
- Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.
- 马克 曾 是 德国 货币
- Mác từng là tiền tệ của Đức.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
曾›
藩›