Đọc nhanh: 藩国 (phiên quốc). Ý nghĩa là: phiên quốc; thuộc địa; nước thuộc địa; nước chư hầu; nước lệ thuộc; nước nhỏ.
藩国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên quốc; thuộc địa; nước thuộc địa; nước chư hầu; nước lệ thuộc; nước nhỏ
封建时代作为宗主国藩属的国家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藩国
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 藩国
- phiên quốc; nước thuộc địa
- 宋国 是 周朝 的 一个 藩属国
- Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
藩›