Đọc nhanh: 屏藩 (bình phiên). Ý nghĩa là: bờ dậu; bờ rào; hàng rào, bảo vệ; bảo hộ.
屏藩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bờ dậu; bờ rào; hàng rào
屏风和藩篱,比喻周围的疆土
✪ 2. bảo vệ; bảo hộ
保护捍卫也说藩屏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏藩
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 他 紧紧 盯 着 屏幕 看
- Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.
- 坚决 屏弃 旧 观念
- Quyết tâm từ bỏ quan niệm cũ.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 墙上 挂 着 几幅 屏
- Trên tường treo vài bức bình.
- 外藩
- ngoại phiên
- 屏藩
- lá chắn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
藩›