曾繁仁 céng fánrén
volume volume

Từ hán việt: 【tằng phồn nhân】

Đọc nhanh: 曾繁仁 (tằng phồn nhân). Ý nghĩa là: Zeng Fanren, hiệu trưởng Đại học Sơn Đông từ tháng 2 năm 1998 đến tháng 7 năm 2000.

Ý Nghĩa của "曾繁仁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曾繁仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zeng Fanren, hiệu trưởng Đại học Sơn Đông từ tháng 2 năm 1998 đến tháng 7 năm 2000

Zeng Fanren, president of Shandong University from February 1998 until July 2000

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾繁仁

  • volume volume

    - 仁兄 rénxiōng 最近 zuìjìn hǎo ma

    - Anh bạn, dạo này khỏe không?

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 邹国 zōuguó 曾经 céngjīng hěn 繁荣 fánróng

    - Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu 繁密 fánmì

    - dân số đông đúc

  • volume volume

    - rén 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.

  • volume volume

    - 蒲洲 púzhōu céng shì 繁华 fánhuá

    - Bồ Châu từng là nơi thịnh vượng.

  • volume volume

    - 事务 shìwù 繁忙 fánmáng

    - công việc bận rộn.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ céng shì 繁华 fánhuá 市井 shìjǐng

    - Đây từng là nơi thị trấn sầm uất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Céng , Zēng
    • Âm hán việt: Tăng , Tằng
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:CWA (金田日)
    • Bảng mã:U+66FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao