Đọc nhanh: 曾孝谷 (tằng hiếu cốc). Ý nghĩa là: Zeng Xiaogu (1873-1937), diễn viên và người tiên phong của phim truyền hình Trung Quốc theo phong cách Văn hóa Mới.
曾孝谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zeng Xiaogu (1873-1937), diễn viên và người tiên phong của phim truyền hình Trung Quốc theo phong cách Văn hóa Mới
Zeng Xiaogu (1873-1937), actor and pioneer of Chinese drama in New Culture style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾孝谷
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他们 都 穿着 孝 衣裳
- Họ đều mặc đồ tang.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
- 他们 两个 人 曾 合演 过 《 兄妹 开荒 》
- họ đã từng diễn chung vở "Huynh muội khai hoang".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孝›
曾›
谷›