Đọc nhanh: 曼荼罗 (man đồ la). Ý nghĩa là: mandala (cho vay, Phật giáo).
曼荼罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mandala (cho vay, Phật giáo)
mandala (loan, Buddhism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼荼罗
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
罗›
荼›