Đọc nhanh: 曾祖父 (tằng tổ phụ). Ý nghĩa là: bố của bố, ông cố nội, cụ nội.
曾祖父 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bố của bố
father's father's father
✪ 2. ông cố nội
paternal great-grandfather
✪ 3. cụ nội
祖父的父亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾祖父
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
- 她 的 祖父 客死他乡
- Ông của cô ấy chết ở nơi đất khách.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 她 继承 了 她 祖父 的 遗产
- Cô ấy kế thừa di sản từ ông của mình.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曾›
父›
祖›