Đọc nhanh: 曼城队 (man thành đội). Ý nghĩa là: Đội bóng đá Manchester City.
曼城队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đội bóng đá Manchester City
Manchester City football team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼城队
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 军队 在 城外 顿营
- Quân đội đóng quân bên ngoài thành phố.
- 军队 屯扎 在 城外
- Quân đội đóng quân ở ngoài thành.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 敌人 以 强大 的 军队 围困 城市
- Kẻ thù vây hãm thành phố bằng một quân đội mạnh mẽ.
- 军队 攻略 了 这座 城市
- Quân đội đã chiếm đóng thành phố này.
- 全市 居民 倾城而出 迎接 凯旋 球队
- Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
曼›
队›