Đọc nhanh: 曾荫权 (tằng âm quyền). Ý nghĩa là: Ngài Donald Tsang hoặc Tsang Yam-Kuen (1944-).
曾荫权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngài Donald Tsang hoặc Tsang Yam-Kuen (1944-)
Sir Donald Tsang or Tsang Yam-Kuen (1944-)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾荫权
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 享有 特权
- có đặc quyền; được hưởng đặc quyền
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曾›
权›
荫›