Đọc nhanh: 曼哈顿岛 (man ha đốn đảo). Ý nghĩa là: Manhattan (một khu vực ở thành phố New York, Mỹ).
✪ 1. Manhattan (một khu vực ở thành phố New York, Mỹ)
美国纽约一区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼哈顿岛
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 哈 他 一顿
- mắng nó một trận.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 我哈 他 一顿
- Tôi mắng anh ấy một trận.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
岛›
曼›
顿›