Đọc nhanh: 曼哈顿区 (man ha đốn khu). Ý nghĩa là: Quận Manhattan của Thành phố New York.
✪ 1. Quận Manhattan của Thành phố New York
Manhattan borough of New York City
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼哈顿区
- 哈 他 一顿
- mắng nó một trận.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 我哈 他 一顿
- Tôi mắng anh ấy một trận.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 下雨 了 , 大家 顿 跑 开 了
- Trời mưa, mọi người lập tức chạy đi.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
哈›
曼›
顿›