Đọc nhanh: 曼哈顿 (man ha đốn). Ý nghĩa là: Quận Manhattan của Thành phố New York, Đảo Manhattan.
✪ 1. Quận Manhattan của Thành phố New York
Manhattan borough of New York City
✪ 2. Đảo Manhattan
Manhattan island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼哈顿
- 哈 他 一顿
- mắng nó một trận.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 我哈 他 一顿
- Tôi mắng anh ấy một trận.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他 今天 工作 非常 劳顿
- Hôm nay anh ấy làm việc rất mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
曼›
顿›