Đọc nhanh: 曼哈坦 (man ha thản). Ý nghĩa là: Quận Manhattan của Thành phố New York, Đảo Manhattan, cũng được viết 曼哈頓 | 曼哈顿.
✪ 1. Quận Manhattan của Thành phố New York
Manhattan borough of New York City
✪ 2. Đảo Manhattan
Manhattan island
✪ 3. cũng được viết 曼哈頓 | 曼哈顿
also written 曼哈頓|曼哈顿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼哈坦
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 他 向 老师 坦白 了 所犯 的 错误
- Anh ấy đã thú nhận sai lầm của mình với giáo viên.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 他 向 我 挥手 说 哈 喽
- Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.
- 他 决定 坦白交代 一切
- Anh ấy quyết định thừa nhận tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
坦›
曼›