Đọc nhanh: 曹参 (tào tham). Ý nghĩa là: Cao Cán (-190 TCN), tể tướng thứ hai của nhà Hán, đã đóng góp vào sự thành lập của nó bằng cách chiến đấu với phe 劉邦 | 刘邦 của Lưu Bang trong cuộc phân tranh Chu-Hán 楚漢戰爭 | 楚汉战争, cũng.
曹参 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cao Cán (-190 TCN), tể tướng thứ hai của nhà Hán, đã đóng góp vào sự thành lập của nó bằng cách chiến đấu với phe 劉邦 | 刘邦 của Lưu Bang trong cuộc phân tranh Chu-Hán 楚漢戰爭 | 楚汉战争
Cao Can (-190 BC), second chancellor of Han Dynasty, contributed to its founding by fighting on Liu Bang's 劉邦|刘邦 [Liu2Bāng] side during the Chu-Han Contention 楚漢戰爭|楚汉战争 [ChǔHànZhànzhēng]
✪ 2. cũng
also pr. [CáoShēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹参
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 人参 有 很多 好处
- Nhân sâm có rất nhiều lợi ích.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 今天 参加 的 人 有 好多 ?
- Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
曹›