Đọc nhanh: 女更衣室 (nữ canh y thất). Ý nghĩa là: Phòng thay đồ nữ.
女更衣室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng thay đồ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女更衣室
- 工休 时 , 女工 们 有 的 聊天 , 有 的 打毛衣
- Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 漂洗 后 , 衣服 更加 干净
- Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 睡觉 前要 更换 衣裳
- Trước khi đi ngủ phải thay quần áo.
- 学校 对 教室 进行 了 更新
- Trường học đã làm mới các phòng học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
室›
更›
衣›