Đọc nhanh: 男更衣室 (nam canh y thất). Ý nghĩa là: Phòng thay đồ nam.
男更衣室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng thay đồ nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男更衣室
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 打开 卧室 的 衣橱
- Mở tủ quần áo trong phòng ngủ.
- 那些 男人 , 则 更 可能 会 变成 光棍
- Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.
- 那个 穿 黑衣服 的 男人 没 通过 机场 的 安检
- Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay
- 男孩 会 自己 穿衣服
- Cậu bé biết tự mặc quần áo.
- 睡觉 前要 更换 衣裳
- Trước khi đi ngủ phải thay quần áo.
- 学校 对 教室 进行 了 更新
- Trường học đã làm mới các phòng học.
- 在 家里 , 我 通常 穿 休闲 衣服 , 感觉 更 舒适
- Ở nhà, tôi thường mặc quần áo bình thường vì cảm giác thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
更›
男›
衣›