Đọc nhanh: 更不能 (canh bất năng). Ý nghĩa là: Càng không thể.
更不能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Càng không thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更不能
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 这是 成约 , 不能 更改
- Đây là hợp đồng cố định, không thể thay đổi.
- 动身 日期 不能 更改
- Ngày khởi hành không thể thay đổi.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 一个 人 不能 想 怎么着 就 怎么着
- Một cá nhân không thể muốn thế nào thì được thế ấy.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
更›
能›