Đọc nhanh: 曲腰 (khúc yêu). Ý nghĩa là: uốn lưng.
曲腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uốn lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲腰
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
腰›