Đọc nhanh: 万能分度器 (vạn năng phân độ khí). Ý nghĩa là: thước phân độ vạn năng.
万能分度器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước phân độ vạn năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能分度器
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
分›
器›
度›
能›