Đọc nhanh: 屈股 (khuất cổ). Ý nghĩa là: uốn lưng.
屈股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uốn lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈股
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 不屈不挠
- không lay chuyển; chẳng hề khuất phục
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 不要 让 孩子 受 一点 委屈
- Đừng để con cái phải chịu bất cứ sự thiệt thòi nào.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屈›
股›