Đọc nhanh: 角暗里 (giác ám lí). Ý nghĩa là: trong góc; trong xó; trong kẹt.
角暗里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong góc; trong xó; trong kẹt
角落里,指偏僻的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角暗里
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 他 蹴 在 角落里
- Anh ấy ngồi xổm trong góc.
- 他 的 家里 挂 了 一对 鹿角
- Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 他们 在 角落里 嘀嘀
- Họ đang thì thầm trong góc.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 他们 在 角落里 聂着
- Họ đang nói thầm ở góc phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
角›
里›