Đọc nhanh: 暗泪 (ám lệ). Ý nghĩa là: ảm đạm; tối tăm; sạm; xỉn; xám xịt; mờ (ánh sáng, màu sắc) 。 (光、色) 昏暗; 不光明;不鮮艷。 光線暗淡 ánh sáng ảm đạm 資本主義國家前景暗淡 tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản.
暗泪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảm đạm; tối tăm; sạm; xỉn; xám xịt; mờ (ánh sáng, màu sắc) 。 (光、色) 昏暗; 不光明;不鮮艷。 光線暗淡 ánh sáng ảm đạm 資本主義國家前景暗淡 tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗泪
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 他 几乎 快掉 眼泪 了
- Anh ấy dường như sắp rơi nước mắt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
泪›