Đọc nhanh: 光谱 (quang phổ). Ý nghĩa là: quang phổ. Ví dụ : - 光谱计 quang phổ kế
光谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang phổ
复色光通过棱镜或光栅后,分解成的单色光按波长大小排成的光带日光的光谱是红、橙、黄、绿、蓝、靛、紫七色
- 光谱 计
- quang phổ kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光谱
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
谱›