Đọc nhanh: 光谱仪 (quang phả nghi). Ý nghĩa là: máy đo quang phổ.
光谱仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo quang phổ
把成分复杂的光分解为光谱线的仪器,用棱镜或衍射光栅等构成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光谱仪
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
光›
谱›