Đọc nhanh: 暖锅 (noãn oa). Ý nghĩa là: Nồi lẩu.
暖锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi lẩu
1.即火锅。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖锅
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
锅›