Đọc nhanh: 暴力片 (bạo lực phiến). Ý nghĩa là: Phim bạo lực.
暴力片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim bạo lực
以各种刑事犯罪为题材、直露地 展现各种犯罪过程和血腥场 面的故事片, 因其冲突的双方多为盗匪和警察, 故又被称为“警匪片”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴力片
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 我们 坚决 反对 暴力行为
- Chúng tôi kiên quyết phản đối hành vi bạo lực.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 我们 概念 中 的 家庭暴力
- Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình
- 他 吃 了 几片 巧克力
- Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.
- 我们 没有 多力 多 滋 了 ( 薯片 品牌 )
- Chúng tôi đã ra khỏi Doritos.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
暴›
片›