Đọc nhanh: 暖瓶 (noãn bình). Ý nghĩa là: phích nước nóng.
暖瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phích nước nóng
暖水瓶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖瓶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 五九 天气 开始 暖
- Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他 买 了 一只 琉璃 花瓶
- Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
瓶›