垂帘听政 chuílián tīngzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【thuỳ liêm thính chính】

Đọc nhanh: 垂帘听政 (thuỳ liêm thính chính). Ý nghĩa là: buông rèm chấp chính.

Ý Nghĩa của "垂帘听政" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垂帘听政 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buông rèm chấp chính

天子年幼,太后临朝听政理事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂帘听政

  • volume volume

    - tīng 支配 zhīpèi

    - không nghe sự sắp xếp.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - 不听话 bùtīnghuà huì 祸害 huòhài 自己 zìjǐ

    - Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.

  • volume volume

    - 垂帘听政 chuíliántīngzhèng

    - buông rèm chấp chính (ở phía sau giật dây điều khiển).

  • volume volume

    - sān tīng 咖啡 kāfēi

    - ba hộp cà phê

  • volume volume

    - 垂帘听政 chuíliántīngzhèng

    - buông rèm chấp chính

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJTM (竹十廿一)
    • Bảng mã:U+5782
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao