Đọc nhanh: 垂帘听政 (thuỳ liêm thính chính). Ý nghĩa là: buông rèm chấp chính.
垂帘听政 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buông rèm chấp chính
天子年幼,太后临朝听政理事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂帘听政
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 不听话 会 祸害 自己
- Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.
- 垂帘听政
- buông rèm chấp chính (ở phía sau giật dây điều khiển).
- 三 听 咖啡
- ba hộp cà phê
- 垂帘听政
- buông rèm chấp chính
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
垂›
帘›
政›