Đọc nhanh: 暖袖 (noãn tụ). Ý nghĩa là: tay áo giữ nhiệt.
暖袖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay áo giữ nhiệt
为了御寒缝在棉袄袖口里面增加袖长的一截棉袖子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖袖
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 把 信袖 在 袖子 里
- Anh ấy cất lá thư trong tay áo.
- 他 捋起 袖子
- Anh ấy vén tay áo.
- 今年 早春 真暖得 出奇
- đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
- 他 挽起 袖子 准备 干活
- Anh ấy xắn tay áo lên để chuẩn bị làm việc.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
- 他家 的 炕 总是 很 暖和
- Cái giường đất của nhà anh ấy luôn rất ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
袖›