暖袖 nuǎn xiù
volume volume

Từ hán việt: 【noãn tụ】

Đọc nhanh: 暖袖 (noãn tụ). Ý nghĩa là: tay áo giữ nhiệt.

Ý Nghĩa của "暖袖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暖袖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay áo giữ nhiệt

为了御寒缝在棉袄袖口里面增加袖长的一截棉袖子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖袖

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放到 fàngdào 袖筒 xiùtǒng

    - Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 信袖 xìnxiù zài 袖子 xiùzi

    - Anh ấy cất lá thư trong tay áo.

  • volume volume

    - 捋起 lǚqǐ 袖子 xiùzi

    - Anh ấy vén tay áo.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 早春 zǎochūn 真暖得 zhēnnuǎndé 出奇 chūqí

    - đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.

  • volume volume

    - 挽起 wǎnqǐ 袖子 xiùzi 准备 zhǔnbèi 干活 gànhuó

    - Anh ấy xắn tay áo lên để chuẩn bị làm việc.

  • volume volume

    - 怀念 huáiniàn 那年 nànián 冬日 dōngrì de 温暖 wēnnuǎn

    - Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.

  • volume volume

    - 他家 tājiā de kàng 总是 zǒngshì hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Cái giường đất của nhà anh ấy luôn rất ấm áp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao