暗火 àn huǒ
volume volume

Từ hán việt: 【ám hoả】

Đọc nhanh: 暗火 (ám hoả). Ý nghĩa là: Lửa sắp tắt. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hàn hôi mai ám hỏa; Hiểu diễm ngưng tàn chúc 寒灰埋暗火; 曉焰凝殘燭 (Quách Hư Chu tương phỏng 郭虛舟相訪). Tỉ dụ lực lượng tiềm tàng..

Ý Nghĩa của "暗火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暗火 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lửa sắp tắt. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hàn hôi mai ám hỏa; Hiểu diễm ngưng tàn chúc 寒灰埋暗火; 曉焰凝殘燭 (Quách Hư Chu tương phỏng 郭虛舟相訪). Tỉ dụ lực lượng tiềm tàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗火

  • volume volume

    - 不明不暗 bùmíngbùàn

    - tranh sáng tranh tối

  • volume volume

    - 火花 huǒhuā zài 黑暗 hēiàn zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Tia lửa lóe lên trong bóng tối.

  • volume volume

    - zài 黑暗 hēiàn zhōng 烳着 pǔzhe 火炬 huǒjù

    - Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ huì 导致 dǎozhì 便秘 biànmì

    - Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 小事 xiǎoshì 上火 shànghuǒ

    - Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn zhěng 火箭 huǒjiàn 发动机 fādòngjī 点火 diǎnhuǒ

    - đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao