Đọc nhanh: 暂计账 (tạm kế trướng). Ý nghĩa là: Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thời.
暂计账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂计账
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 会计 正在 仔细 算账
- Kế toán đang tính toán kỹ lưỡng.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 新 会计 刚到 , 账目 还 没有 移交
- kế toán mới vừa đến sổ sách vẫn chưa bàn giao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暂›
计›
账›