Đọc nhanh: 暖气装置 (noãn khí trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị sưởi ấm.
暖气装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị sưởi ấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖气装置
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 五九 天气 开始 暖
- Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 北京 一 过 三月 , 天气 就 暖和 了
- Ở Bắc Kinh hễ qua tháng ba thì trời ấm rồi.
- 在 低空 是 暖 而 湿润 的 西南 气流
- luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
气›
置›
装›