Đọc nhanh: 暂定球 (tạm định cầu). Ý nghĩa là: Bóng tạm thời.
暂定球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng tạm thời
高尔夫运动术语。“暂定球”是指球有可能在水障碍区以外遗失或有可能界外时按照规则27-2所打的球。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂定球
- 球队 因伤 暂停
- Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 这场 球赛 不定 谁 赢 谁 输 呢
- trận đấu bóng này chưa biết ai thắng ai thua!
- 这件 事 暂且 这么 决定 , 有 什么 问题 , 过后 再说
- việc này tạm thời giải quyết như thế, có vấn đề gì sau này hãy nói.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
暂›
球›