Đọc nhanh: 暂定制令 (tạm định chế lệnh). Ý nghĩa là: Lệnh chế tạo tạm thời.
暂定制令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệnh chế tạo tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂定制令
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 今后 的 计划 需要 详细 制定
- Kế hoạch về sau cần được lập chi tiết.
- 他 是 个 控制 狂 , 跟 他 在 一起 , 你 一定 会 吃苦 的
- Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy
- 公司 制定 了 一个 长期 计划
- Công ty đã lập một kế hoạch dài hạn.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 他 命令 员工 遵守 规定
- Anh ấy ra lệnh cho nhân viên tuân thủ quy định.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
制›
定›
暂›