禁制令 jìnzhì lìng
volume volume

Từ hán việt: 【cấm chế lệnh】

Đọc nhanh: 禁制令 (cấm chế lệnh). Ý nghĩa là: lệnh cấm, luật cấm cái gì đó.

Ý Nghĩa của "禁制令" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁制令 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lệnh cấm

ban

✪ 2. luật cấm cái gì đó

law forbidding sth; prohibition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁制令

  • volume volume

    - hǎi 禁令 jìnlìng

    - lệnh cấm biển

  • volume volume

    - 明令禁止 mínglìngjìnzhǐ

    - lệnh cấm rõ ràng.

  • volume volume

    - 制造 zhìzào le 令人不安 lìngrénbùān de 局面 júmiàn

    - Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.

  • volume volume

    - 当局 dāngjú kāi le 解除 jiěchú 交通 jiāotōng 禁令 jìnlìng

    - Chính quyền đã dỡ bỏ lệnh cấm giao thông.

  • volume volume

    - zhè tiáo 街道 jiēdào 允许 yǔnxǔ dào 垃圾 lājī 令行禁止 lìngxíngjìnzhǐ 决不 juébù 妥协 tuǒxié

    - Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 弛掉 chídiào 这项 zhèxiàng 禁令 jìnlìng

    - Công ty bãi bỏ lệnh cấm này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 解除 jiěchú 商业 shāngyè 禁令 jìnlìng

    - Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.

  • volume volume

    - 分支 fēnzhī 指令 zhǐlìng yóu 这种 zhèzhǒng 控制 kòngzhì 传递 chuándì 方式 fāngshì de 结果 jiéguǒ ér 执行 zhíxíng de 指令 zhǐlìng

    - Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao