Đọc nhanh: 暂定 (tạm định). Ý nghĩa là: tạm, sự sắp xếp tạm thời, mang tính thăm dò.
暂定 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tạm
provisional
✪ 2. sự sắp xếp tạm thời
temporary arrangement
✪ 3. mang tính thăm dò
tentative
✪ 4. tạm định
暂时安排的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂定
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 这件 事 暂且 这么 决定 , 有 什么 问题 , 过后 再说
- việc này tạm thời giải quyết như thế, có vấn đề gì sau này hãy nói.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
暂›