Đọc nhanh: 正本制令 (chính bổn chế lệnh). Ý nghĩa là: Lệnh chế tạo chính thức.
正本制令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệnh chế tạo chính thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正本制令
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 他 正在 制作 画框
- Anh ấy đang chế tác khung tranh.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他 装作 一本正经 , 可是 你 看得出 他 是 在 开玩笑
- Anh ta giả vờ nghiêm túc, nhưng bạn có thể nhận ra rằng anh ta đang đùa.
- 他 正在 著作 一本 新书
- Anh ấy đang viết một cuốn sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
制›
本›
正›